VN520


              

沾衣

Phiên âm : zhān yī.

Hán Việt : triêm y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.沾溼衣服。《文選.魏文帝.善哉行》:「上山采薇, 薄暮苦飢, 谿谷多風, 霜露沾衣。」《初刻拍案驚奇》卷七:「露下沾衣, 寒氣逼人, 面前有座玲瓏四柱牌樓。」2.形容落淚。宋.蘇軾〈八聲甘州.有情風〉詞:「西州路, 不應回首, 為我沾衣。」


Xem tất cả...